DS Các thiết bị Cisco LAB trong VNCS
Contents
1. Cisco Switch (C4506, C3560, C2960)
1.2 WS-C3560-48TS-E v02 (SL: 01)
1.3 WS-C3560-24PS-S v06 (SL: 01)
1.4 WS-C2960-24TC-L v02 (SL: 01)
1.5 WS-C2960-24TT-L v04 (SL:01)
2. Cisco Router (C1841; C2621/2611/2610,..)
2.5 Juniper J2300: 02 FE ; 02 Serial.
2.6 Các thiết bị Cisco Router khác cũ
4.Access point AIR-LAP1131AG-E-K9
1. Cisco Switch (C4506, C3560, C2960)
1.1 WS-C4506-E ( SL : 02)
Có cấu hình :
· 06 Slots +02 AC Power Supply (1000W) 100-240V.
· 01 x Supervisor 4 (WS-X4515) 64GBps, 02 GE (GBIC) ports uplinks.
· 01 x Line card (WS-X4506-GB-T) 06 GE Ports (SFP / RJ45) support full PoE (15,4W).
· 02 x Line card (WS-C4548-GB-RJ45) 48 GE ports (RJ45).
1.2 WS-C3560-48TS-E v02 (SL: 01)
Cấu hình: 48 ports (10/100 Mbps) + 04 SFP (GE), IP Services IOS (Full Layer3)
1.3 WS-C3560-24PS-S v06 (SL: 01)
Cấu hình: 24 ports (10/100 Mbps) PoE + 02 ports (GE) SFP, IP Base IOS (Standard L3)
1.4 WS-C2960-24TC-L v02 (SL: 01)
Cấu hình: 24 ports (10/100 Mbps) + 02 ports (GE Combo : SFP / RJ45)
1.5 WS-C2960-24TT-L v04 (SL:01)
Cấu hình: 24 ports (10/100 Mbps) + 02 ports (GE : RJ45)
1.6 WS-C2950-24 (SL: 02)
Cấu hình: 24 ports (10/100 Mbps)
2. Cisco Router (C1841; C2621/2611/2610,..)
2.1 Cisco1841 v05 ( SL : 10)
Có cấu hình : 02 FE ; 02 Serial; 01 USB; 01 external-Flash (64MB).
2.2 Cisco2621XM (SL : 01)
Có cấu hình: 02 FE; 02 HWIC slots; 01 Network slot.
2.3 Cisco2611XM (SL : 01)
Có cấu hình: 02 FE; 01 Serial; 02 FXO.
2.4 Cisco2610XM (SL : 01)
Có cấu hình: 01 FE; 01 E; 01 Serial; 02 FXS.
2.4 Cisco2610 (SL : 01)
Có cấu hình: 02 E; 01 ISDN BRI.
2.5 Juniper J2300: 02 FE ; 02 Serial.
2.6 Các thiết bị Cisco Router khác cũ
· Cisco 1710: 01 FE; 01 E;
· Cisco MC3810 : 01 E; 02 Serial.
· Cisco 2907: 08 Ethernet Switch; 02 Serial.
3. Firewall ASA 5520
Cấu hình: 04 GE; 01 FE (Management); 02 USB; 01 AUX, 01 console.
4.Access point AIR-LAP1131AG-E-K9
Có nguồn điện kèm theo.